Người lớn nên uống một gói (1 viên nang phức hợp № 1, 2 viên nén phức hợp № 2, 1 viên nang phức hợp № 3) trong bữa ăn với nước.
Phức hợp № 1 (viên nang màu vàng), 30 × 620 mg
Dầu cá cô đặc Incromega™ (Croda, Anh), vitamin E (dl-alpha-tocopherol acetate), vitamin A palmitate, vitamin K1, vitamin D3.
Phức hợp № 2 (viên nén màu sáng), 60 × 1360 mg
canxi cacbonat, magie citrate, cellulose vi tinh thể (chất độn), vitamin trộn sẵn (vitamin C, niacin, axit pantothenic, vitamin B6, B2, B1, axit folic, vitamin B12; nước tinh khiết, phức hợp phụ gia thực phẩm Nutrafinish (chất tráng men), magie stearat (chất chống đóng cục), bột talc thực phẩm (chất chống đóng cục).
Phức hợp № 3 (viên nang màu sẫm), 30 × 460 mg
chiết xuất fucus, fumarate sắt, kẽm citrate, Lalmin Se 2000™ (Lallemand, Canada): nấm men bất hoạt Saccharomyces cerevisiae có chứa selen ở dạng selenomethionine; mangan aspartat, đồng aspartat.
Có thể có dấu vết của ngũ cốc (gluten), mù tạt, vừng, cần tây, sữa, động vật giáp xác, động vật thân mềm và các chế phẩm của chúng.
Phức hợp № 1:
Thành phần | Hàm lượng | % từ LDKN* |
Vitamin A (retinol acetate) | 1,6 mg | 100** |
Vitamin E (như dl-alpha-tocopherol acetate, d-alpha-tocopherol) | 40 mg (27,6 mg ТЭ) |
100** |
Vitamin C (axit ascorbic) | 182,2 mg | 100** |
Beta-carotene | 2,1 mg | 42 |
Vitamin D3 (cholecalciferol) | 12,5 mcg | 100** |
Omega-3 PUFAs, bao gồm: | 524,6 mg | 26,2*** |
Docosahexaenoic axit | 419,3 mg | 60*** |
Axit eicosapentaenoic | 51 mg | 8,5*** |
Phức hợp № 2:
Thành phần | Hàm lượng | % từ LDKN* |
Canxi (canxi cacbonat) | 400,6 mg | 28,6 |
Vitamin B1 (thiamine hydrochloride) | 1,8 mg | 100** |
Vitamin B2 (riboflavin) | 2,1 mg | 100** |
Vitamin B6 (pyridoxine hydrochloride) | 2,5 mg | 100** |
Vitamin B12 (cyanocobalamin) | 3,5 mcg | 100** |
Vitamin C (axit ascorbic) | 120 mg | 100** |
Vitamin B9 (axit folic) | 500 mcg | 100** |
Magie (magie citrate) | 146,6 mg | 32,6 |
Vitamin PP (niacin) | 23 mg | 100** |
Phức hợp № 3:
Thành phần | Hàm lượng | % từ LDKN* |
Vitamin B5 (canxi D-pantothenate) | 7 mg | 100** |
Magie (magie citrate) | 146,6 mg | 32,6 |
Đồng (đồng aspartate) | 1,43 mg | 102** |
Iốt (phức hợp Iốt hữu cơ) | 290 mcg | 100** |
Sắt (sắt fumarate) | 18,5 mg | 103** |
Mangan (mangan aspartate) | 2,9 mg | 104** |
Selenium (selenomethionine) | 65 mcg | 100** |
Kẽm (kẽm xitrat) | 15,6 mg | 104** |
* LDKN – liều dùng khuyến nghị.