Người lớn uống 1 viên phức hợp buổi sáng vào buổi sáng và 1 viên phức hợp buổi tối vào buổi tối trong bữa ăn. Dùng liên tục trong thời gian 1 tháng.
– Không dùng cho phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú.
– Dị ứng với thành phần của sản phẩm.
– Nên hỏi ý kiến chuyên gia trước khi sử dụng.
– Để xa tầm tay trẻ em!
– Không sử dụng quá liều lượng cho phép mỗi ngày.
– Đây không phải là thực phẩm thay thế cho tất cả các thức ăn.
– Không dành cho trẻ em!
– Không chứa gluten và lactose.
Bảo quản nơi khô ráo, tránh ánh sáng, ở nhiệt độ không quá 25°C.
Viên nang buổi sáng 16,5 g (30 viên nang buổi sáng, mỗi viên 0,55 g):
vitamin C, gelatin, chiết xuất sâm Tây Bá Lợi Á (Eleutherococcus senticosus), chiết xuất trà xanh (Thea chinensis), rutin, axit para-aminobenzoic, vitamin E, niacin, coenzyme Q10, chiết xuất vỏ cây thông biển sao (Pinus pinaster), axit pantothenic, lycopene, vitamin B6, thiamine, riboflavin, vitamin A, beta-carotene, axit folic, biotin, vitamin K, vitamin D, vitamin B12.
Tên sản phẩm | Thành phần liều dùng hàng ngày (1 viên nang): |
% NRV* |
Vitamin А | 1311 mcg RE | 164 |
Vitamin D | 14 mcg | 280 |
Vitamin Е | 16 mg α-TE | 133 |
Vitamin К | 72 mcg | 96 |
Vitamin С | 106 mg | 133 |
Thiamine | 1,5 mg | 136 |
Riboflavin | 1,5 mg | 107 |
Niacin | 15 mg NE | 94 |
Vitamin В6 | 1,9 mg | 136 |
Axit folic | 230 mcg | 115 |
Vitamin В12 | 3,2 mcg | 129 |
Biotin | 120 mcg | 240 |
Axit pantothenic | 5,2 mg | 87 |
Coenzyme Q10 | 11 mg | - |
Rutin | 21 mg | - |
Chiết xuất vỏ cây thông biển sao, | 9,9 mg | - |
trong đó proanthocyanidins | 9 mg | - |
Lycopene | 4 mg | - |
Axit para-aminobenzoic | 16 mg | - |
Chiết xuất ngũ gia bì, | 35 mg | - |
trong đó có có eleutheroside | 0,3 mg | - |
Chiết xuất trà xanh, | 35 mg | - |
trong đó catechin | 10 mg | - |
Viên nang buổi tối 15 g (30 viên nang buổi tối, mỗi viên 0,5 g):
chiết xuất lạc tiên (Passiflora presentnate L.), gelatin, chiết xuất nữ lang (Valeriana officinalis L.), chiết xuất tảo nâu (Fucus L.), chiết xuất xô thơm (Salvia officinalis), chiết xuất hoàng cầm (Scutellaria baicalensis Georgi), kẽm citrate, men tăng cường selen; sắt lactate, kẽm sunfat, đồng sunfat, mangan sunfat, crom picolinate, inositol, kali iođua, natri selenit, lactose.
Tên sản phẩm | Thành phần liều dùng hàng ngày (1 viên nang): |
% NRV* |
Sắt | 9,6 mg | 69 |
Kẽm | 12 mg | 120 |
Đồng | 0,7 mg | 70 |
Mangan | 0,6 mg | 30 |
Selen | 73 mcg | 133 |
Crom | 39 mcg | 98 |
Iốt | 114 mcg | 76 |
Chiết xuất lạc tiên, | 102,68 mg | - |
trong đó flavonoid | 4 mg | - |
Chiết xuất nữ lang, | 66 mg | - |
trong đó axit isovaleric | 0,2 mg | - |
Chiết xuất xô thơm | 35,5 mg | - |
Chiết xuất hoàng cầm, | 20 mg | - |
trong đó có baicalin | 2 mg | - |
* NRV – tỷ lệ giá trị dinh dưỡng.